CƯỚC VẬN CHUYỂN NHANH TỪ TRUNG QUỐC VỀ VIỆT NAM

(Đã bao gồm phí nhận hộ và đóng bao)

Ưu điểm đi từ kho TRUNG QUỐC : Phí ship nội địa Trung Quốc rẻ hơn, hàng về nhanh và ổn định.

Bảng giá khách đi kho Bằng Tường


Bảng giá khách buôn hàng lô kho Quảng Châu

 

 Lưu ý : *Biểu phí trên là áp dụng đối với khối lượng cho mỗi 1 đơn hàng(không tính gộp khối lượng cho tổng các đơn hàng khác nhau)
*Đối với những mặt hàng nhẹ và cồng kềnh chúng tôi sẽ quy đổi theo công thức “Dài * Rộng * Cao/6000”* Trên 1m3 tính giá hàng Khối lượng lớn
*Các mặt hàng nhạy cảm,hàng số lượng lớn hoặc hàng nguyên Container xin vui lòng liên hệ 0909191091 (Zalo,Wechat) để được báo giá tốt nhất.

—————————————————————————-

BẢNG GIÁ ÁP DỤNG VỚI NHỮNG KHÁCH LẺ HÀNG NẶNG DƯỚI 50KG:
1. VẬN CHUYỂN HÀNG TRUNG QUỐC SỐ LƯỢNG LỚN TỪ  QUẢNG CHÂU VỀ HÀ NỘI – SÀI GÒN

 NHÓM HÀNG MỨC ĐỘ CỤ THỂ  QUẢNG CHÂU – HÀ NỘI   QUẢNG CHÂU – SÀI GÒN  
 Đơn giá kg   Đơn giá m3   Đơn giá kg   Đơn giá m3 
LOẠI 1 Dễ xếp  Ắc quy nặng              16,000               19,000  
LOẠI 2 Dễ xếp  Hàng linh kiện siêu nặng: ốc vít, sắt đặc, linh kiện máy móc công nghiệp nặng (trọng lượng riêng khoảng 1000kg/m3)             20,000               23,000  
LOẠI 3 Dễ xếp  Hàng thường: Hàng không có mô tơ, động cơ, không nhái thương hiệu, không liên quan đến sở hữu trí tuệ ở VN, không đóng gỗ, trọng lượng trung bình. Ví dụ: chai lọ, cốc chén, bát đũa, ốc vít, móc áo, đồ nội thất, bàn ghế, lược chải đầu, bao tải, dây chun, giấy in trắng, túi nilong trắng, vải…             25,000        3,800,000             29,000       4,400,000
LOẠI 4 Dễ xếp  Hàng máy móc thường không thương hiệu, nhôm             28,000        3,900,000             31,000       4,500,000
LOẠI 5 Hàng cước cao Đèn trang trí nội thất: Đèn chùm, đèn pha           4,000,000         4,600,000
LOẠI 6 Hàng cước cao Hàng máy móc giá trị cao, NK cần giấy phép, ghế massa, máy tập, máy xông hơi             29,000        4,700,000             31,000       4,800,000
LOẠI 7 Hàng cước cao Hàng lô quần áo,…             30,000        4,100,000             33,000       4,900,000
LOẠI 8 Xếp hạn chế, có thể dừng hàng bất cứ lúc nào 8.1. Đồ uống nặng, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ (dạng nước thô, bột khô)             28,000               31,000  
8.2. Đồ uống nhẹ, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ (đóng hộp, là sản phẩm hoàn thiện)             29,000        4,700,000             32,000       5,300,000
8.3. Hàng thương hiệu, fake, hàng máy móc cũ, đồ linh kiện điện tử (main điện tử, laptop, điện thoại nguyên chiếc)             30,000        4,700,000             33,000       5,300,000
8.4. Hàng Kuadi TAOBAO, TMALL, 1688, Alibaba (đóng bao xanh)             33,000 4,500,000            37,000 5,100,000 

 

*ĐỊA CHỈ KHO QUẢNG CHÂU CỦA BOSSTAOBAO

Thứ tự cài đặt : 广东省 / 广州市 / 荔湾区 / 石围塘街道
广东省     : Tỉnh Quảng Đông
广州市     : Thành phố Quảng Châu
荔湾区   :  Quận Liwan
石围塘街道 : Khu phố Shiweitang Jiedao
石围塘芳村大道西滘口大街12号内166物流仓天河中越物流 : Địa chỉ cụ thể(số nhà,đường phố)
Số điện thoại kho Trung Quốc : 1819101991
Mã bưu chính : 510405
Người nhận : ALPV4499 – Mã số khách hàng của bạn trên web TRUMNHAPHANGCHINA.COM
Ví dụ : Mã số khách hàng của bạn là “F5555”
Thì tên người nhận bạn sẽ cài như sau : ALPV4499 – F5555

—————————————————————————–

 ✻ ĐỊA CHỈ KHO ĐÔNG HƯNG.

Thứ tự cài đặt : 广西壮族自治区 / 防城港市 / 东兴市
广西壮族自治区 :  Khu tự trị tỉnh Quảng Tây
防城港市 : Fangchenggang
东兴市 : Đông Hưng
北投68栋直走铁皮仓库天河物流 : Địa chỉ cụ thể
Mã bưu chính : 000000
Số điện thoại kho Trung Quốc : 1819101991
Người nhận : ALPV4499 – Mã số khách hàng của bạn trên web trumnhaphangchina.com
Ví dụ : Mã số khách hàng của bạn là “F5555”
Thì tên người nhận bạn sẽ cài như sau : ALPV4499 – F5555

=========================================
2. VẬN CHUYỂN HÀNG TRUNG QUỐC SỐ LƯỢNG LỚN TỪ ĐÔNG HƯNG VỀ HÀ NỘI – SÀI GÒN.

 NHÓM HÀNG MỨC ĐỘ CỤ THỂ  ĐÔNG HƯNG – HÀ NỘI 

BẰNG TƯỜNG – HÀ NỘI

 ĐÔNG HƯNG – SÀI GÒN  

BẰNG TƯỜNG – SÀI GÒN

 Đơn giá kg   Đơn giá m3   Đơn giá kg   Đơn giá m3 
LOẠI 1 Dễ xếp  Ắc quy nặng              17,000               20,000  
LOẠI 2 Dễ xếp  Hàng linh kiện siêu nặng: ốc vít, sắt đặc, linh kiện máy móc công nghiệp nặng (trọng lượng riêng khoảng 1000kg/m3)             21,000               23,000  
LOẠI 3 Dễ xếp  Hàng thường: Hàng không có mô tơ, động cơ, không nhái thương hiệu, không liên quan đến sở hữu trí tuệ ở VN, không đóng gỗ, trọng lượng trung bình. Ví dụ: chai lọ, cốc chén, bát đũa, ốc vít, móc áo, đồ nội thất, bàn ghế, lược chải đầu, bao tải, dây chun, giấy in trắng, túi nilong trắng, vải…             26,000        3,600,000             29,000       4,200,000
LOẠI 4 Dễ xếp  Hàng máy móc thường không thương hiệu, nhôm             28,000        3,700,000             32,000       4,300,000
LOẠI 5 Hàng cước cao Đèn trang trí nội thất: Đèn chùm, đèn pha           3,800,000         4,100,000
LOẠI 6 Hàng cước cao Hàng máy móc giá trị cao, NK cần giấy phép, ghế massa, máy tập, máy xông hơi             29,000        4,000,000             33,000       4,600,000
LOẠI 7 Hàng cước cao Hàng lô quần áo,…             30,000        3,900,000             34,000       4,500,000
LOẠI 8 Xếp hạn chế, có thể dừng hàng bất cứ lúc nào 8.1. Đồ uống nặng, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ (dạng nước thô, bột khô)             28,000               32,000  
8.2. Đồ uống nhẹ, mỹ phẩm nhẹ, thực phẩm nhẹ, hóa chất nhẹ (đóng hộp, là sản phẩm hoàn thiện)             29,000       4,500,000             33,000       5,100,000
8.3. Hàng thương hiệu, fake, hàng máy móc cũ, đồ linh kiện điện tử (main điện tử, laptop, điện thoại nguyên chiếc)             30,000        4,500,000             34,000       5,100,000
8.4. Hàng Kuadi TAOBAO, TMALL, 1688, Alibaba (đóng bao xanh)             33,000  4,300,000             37,000  4,900,000

 

✻ ĐỊA CHỈ KHO ĐÔNG HƯNG.

Thứ tự cài đặt : 广西壮族自治区 / 防城港市 / 东兴市
广西壮族自治区 :  Khu tự trị tỉnh Quảng Tây
防城港市 : Fangchenggang
东兴市 : Đông Hưng
北投68栋直走铁皮仓库天河物流 : Địa chỉ cụ thể
Mã bưu chính : 000000
Số điện thoại kho Trung Quốc : 1819101991
Người nhận : ALPV4499 – Mã số khách hàng của bạn trên web alipayviet.com
Ví dụ : Mã số khách hàng của bạn là “F5555”
Thì tên người nhận bạn sẽ cài như sau : ALPV4499 – F5555

(Nếu Qúy khách ghi sai địa chỉ, BOSSTAOBAO không chịu trách nhiệm nếu mất hàng)

LƯU Ý VỚI HÀNG KÝ GỬI  SỐ LƯỢNG LỚN:

* Bảng giá trên chưa bao gồm chi phí đóng gói, đóng gỗ, bọc xốp hàng hóa.

 

BẢNG GIÁ ORDER TRỌN GÓI

NHỮNG CHI PHÍ TRÊN 1 ĐƠN HÀNG ORDER
1.PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC (Nếu có) : Là phí chuyển hàng từ nhà cung cấp đến kho Trung Quốc của chúng tôi.
2.PHÍ DỊCH VỤ MUA HỘ (Bắt buộc)               : Là phí chúng tôi thu theo % trên mỗi giá trị đơn hàng.
3.PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ (Bắt buộc)     : Là phí vận chuyển từ TQ về VN tính theo khối lượng đơn hàng
5.PHÍ ĐÓNG GỖ (Tùy chọn)                           : Là phí đóng khung gỗ ngoài kiện để tránh làm móp méo,hư hỏng hàng hóa
6.PHÍ BỌC XỐP (Tùy chọn)                            : Là phí bọc Xốp ngoài với hàng dễ vỡ
1.PHÍ SHIP NỘI ĐỊA TRUNG QUỐC
             Chi Tiết Đây là mức phí cần để chuyển hàng từ Shop TQ đến kho Đông Hưng của chúng tôi (nếu có)
 
      
2.PHÍ  DỊCH VỤ MUA HỘ
    Cấp độ khách hàng Giá trị tiền hàng/tháng             Phí mua hàng (cọc 100%)           Phí mua hàng (cọc 90%)
                 VIP 0  < 2tr 3% 3%
                 VIP 1  <50tr 1% 3%
                 VIP 2  50tr – 150tr 1% 3%
                 VIP 3  150tr- 250tr 1% 3%
                 VIP 4  250tr – 350tr 1% 2.50%
                 VIP 5  350tr – 500tr 1%  2%
                 VIP 6  > 500tr 0.5% 1.50%
3.PHÍ VẬN CHUYỂN NHANH QUỐC TẾ(QUẢNG CHÂU – VIỆT NAM)
     Cấp độ khách hàng               Giá trị tiền                             hàng/tháng                Hà Nội          Hồ Chí Minh
                 VIP 0                 < 2tr               32,000đ                              55,000
                 VIP 1                 <50tr               30,000đ                              50,000
                 VIP 2             50tr < – 100tr               28,000đ                              45,000
                 VIP 3            100tr < – 250tr                26,000đ                              43,000
                 VIP 4            250tr < – 350tr                37,000đ                              40,000
                 VIP 5            350tr < – 500tr                34,000đ                              37,000
                 VIP 6                > 500tr                32,000đ                              34,000
Lưu ý : 
-Bảng giá trên là áp dụng đối với những mặt hàng thông thường,những mặt hàng nhạy cảm,cước cao hoặc khó đi
quý khách hàng vui lòng liên hệ 0909191091 để được báo giá riêng
-Đối với những khách hàng đi nhiều(cấp độ VIP cao) thì bảng giá trên còn xem xét và phân nhóm hàng hóa như trong “Bảng giá vận chuyển số lượng lớn”.
-Đối với những mặt hàng nhẹ và cồng kềnh chúng tôi sẽ quy đổi theo công thức “Dài*Rộng*Cao/6000”
-Cước vận chuyển là không cố định,có thể thay đổi theo từng thời điểm thông quan hàng về.Chúng tôi sẽ thông
báo khi có sự thay đổi
4.PHÍ ĐÓNG GỖ
Trọng lượng Giá dịch vụ 
Dưới 20kg 100 tệ/kiện    
Từ 20kg – 50kg 150 tệ/kiện    
Hàng nặng Cân đầu Cân thứ 2 Từ cân thứ 3
Tính theo
cân từ >60kg
40 tệ/kg 20 tệ/kg 1 tệ/kg
Lưu ý : Đây là mức phí không bắt buộc,quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không, nhưng hàng vỡ hỗ trợ  10 lần tiền cân thôi
5. PHÍ BỌC XỐP
Kích thước  Giá dịch vụ
<= 50cm  60 tệ/ kiện
   
Lưu ý : Đây là mức phí không bắt buộc,quý khách có thể chọn sử dụng hoặc không
—————————————————————————–
*ĐỊA CHỈ KHO QUẢNG CHÂU CỦA BOSSTAOBAO (KHO MỚI)
广东省     : Tỉnh Quảng Đông
广州市     : Thành phố Quảng Châu
荔湾区   :  Quận Liwan
石围塘街道 : Khu phố Shiweitang Jiedao
石围塘芳村大道西滘口大街12号内166物流仓天河中越物流 : Địa chỉ cụ thể(số nhà,đường phố)
Số điện thoại kho Trung Quốc : 1819101991
Mã bưu chính : 510405
Quý khách vui lòng chọn cài đặt lại địa chỉ kho theo trình tự sau :
广东省 / 广州市 / 荔湾区 / 石围塘街道
—————————————————————————–

 

 

 

 

* Các mặt hàng nhạy cảm,hàng số lượng lớn hoặc hàng nguyên Container xin vui lòng liên hệ 0909191091 (Zalo,Wechat) để được báo giá tốt nhất.