BOSSTAOBAO là đơn vị nhận vận chuyển – ký gửi hàng hóa từ Trung Quốc – Việt Nam, với nhiều kho hàng có mặt tại các tỉnh thành phố lớn tiện cho việc giao thương vận chuyển như : Quảng Châu , cũng như các kho tại các đầu cửa khẩu : Bằng Tường, Đông Hưng…..
GIÁ VẬN CHUYỂN LIÊN TỤC ĐƯỢC UPDATE …
I- Chi phí vận chuyển Quốc tế:
1- Kho Quảng Châu:
Kho Đích VN | Trọng lượng
( Khối Lượng ) |
Hàng lô thường
( Áp dụng từ 50kg tở lên ) |
Quần áo, đồ lót, mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất, lkdt, hàng nhái, kuaidi
( Hàng kiện lẻ ) |
Trọng lượng | HÀNG QUẦN ÁO | ||
KG | M3 | KG | M3 | KG | |||
Hà Nội | < 1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
17.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 19.000,00 ₫ | 3.400.000,00 ₫ | 500-1000 KG | 18.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
16.000,00 ₫ | 3.200.000,00 ₫ | 18.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | >1000 KG | 16.000,00 ₫ | |
Các tỉnh miền Bắc | < 1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
17.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 19.000,00 ₫ | 3.400.000,00 ₫ | 500-1000 KG | 18.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
16.000,00 ₫ | 3.200.000,00 ₫ | 18.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | >1000 KG | 16.000,00 ₫ | |
Miền Trung | < 1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
22.000,00 ₫ | 3.700.000,00 ₫ | 24.000,00 ₫ | 3.800.000,00 ₫ | 500-1000 KG | 23.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
21.000,00 ₫ | 3.600.000,00 ₫ | 23.000,00 ₫ | 3.700.000,00 ₫ | >1000 KG | 21.000,00 ₫ | |
Miền Nam | < 1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
22.000,00 ₫ | 3.700.000,00 ₫ | 24.000,00 ₫ | 3.800.000,00 ₫ | 500-1000 KG | 23.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
21.000,00 ₫ | 3.600.000,00 ₫ | 23.000,00 ₫ | 3.700.000,00 ₫ | >1000 KG | 21.000,00 ₫ |
1.1 Vận chuyển biển (VCB): Thời gian hàng về Hà Nội từ 12-15 ngày, thời gian hàng về TP.HCM từ 10-12 ngày trong điều kiện thông quan thông thường. Bảng phí dành cho hàng kuaidi, hàng lẻ như sau:
VẬN CHUYỂN BIỂN (VCB) | ||
Trọng lượng ( tính/kg ) | Miền Bắc | Miền Nam |
0 – 100kg | 35.000,00 ₫/Kg | 30.000,00 ₫/Kg |
> 100kg | Liên hệ |
Khối Lượng ( tính/m3 ) | Miền Bắc | Miền Nam |
0 – 20m3 | 8.500.000,00 ₫/m3 | 8.000.000,00 ₫/m3 |
> 20m3 | Liên hệ |
2- Kho Đông Hưng:
Kho Đích VN | Trọng lượng
( Khối Lượng ) |
Hàng lô thường | Quần áo, đồ lót, mỹ phẩm, thực phẩm, hóa chất, lkdt, hàng nhái, kuaidi đóng báo sẵn | Tivi | Bệt Vệ Sinh | ||
KG | M3 | KG | M3 | M3 | Cái | ||
Hà Nội | 50-1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
13.000,00 ₫ | 2.900.000,00 ₫ | 17.000,00 ₫ | 3.600.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 560.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
12.000,00 ₫ | 2.800.000,00 ₫ | 16.000,00 ₫ | 3.500.000,00 ₫ | |||
Các tỉnh miền Bắc | 50-1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
13.000,00 ₫ | 2.900.000,00 ₫ | 17.000,00 ₫ | 3.600.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 560.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
12.000,00 ₫ | 2.800.000,00 ₫ | 16.000,00 ₫ | 3.500.000,00 ₫ | |||
Miền Trung | 50-1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
18.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 19.000,00 ₫ | 4.000.000,00 ₫ | 3.500.000,00 ₫ | 610.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
17.000,00 ₫ | 3.200.000,00 ₫ | 18.000,00 ₫ | 3.900.000,00 ₫ | |||
Miền Nam | 50-1000 KG
( 1m3 – 5m3 ) |
18.000,00 ₫ | 3.300.000,00 ₫ | 19.000,00 ₫ | 4.000.000,00 ₫ | 3.500.000,00 ₫ | 610.000,00 ₫ |
> 1000 KG
( > 5m3 ) |
17.000,00 ₫ | 3.200.000,00 ₫ | 18.000,00 ₫ | 3.900.000,00 ₫ |
HÀNG THÔNG QUAN CHÍNH NGẠCH | ||
Trọng lượng ( tính/kg ) | Miền Bắc | Miền Nam |
200 – 500 | 8.500,00 ₫/Kg | 11.000,00 ₫/Kg |
500 – 1000 | 7.500,00 ₫/Kg | 10.000,00 ₫/Kg |
1000 – 5000 | 6.500,00 ₫/Kg | 9.000,00 ₫/Kg |
> 5000kg | Liên hệ | |
Khối Lượng ( tính/m3 ) | Miền Bắc | Miền Nam |
2 – 5 | 1.500.000,00 ₫/m3 | 1.800.000,00 ₫/m3 |
5 – 10 | 1.400.000,00 ₫/m3 | 1.700.000,00 ₫/m3 |
10 – 15 m3 | 1.300.000,00 ₫/m3 | 1.600.000,00 ₫/m3 |
HÀNG ĐỒI | ||
Trọng lượng ( tính/kg ) | Miền Bắc | Miền Nam |
50 – 200kg | 50.000,00 ₫/Kg | 55.000,00 ₫/Kg |
> 200kg | Liên hệ |